Characters remaining: 500/500
Translation

cả thảy

Academic
Friendly

Từ "cả thảy" trong tiếng Việt có nghĩa là "tất cả" hoặc "tổng cộng." Đây một cụm từ thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng hoặc tổng số của một cái đó.

Định nghĩa
  • Cả thảy: Tất cả, tổng cộng, dùng để chỉ số lượng hoặc tổng thể của một nhóm.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chúng tôi cả thảy ba anh em." (Tức là tổng cộng ba anh em.)
    • "Cả thảy mười người tham gia buổi họp hôm nay." (Tổng cộng mười người.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Cả thảy những tôi đã học trong khóa học này đều rất hữu ích." (Tất cả những kiến thức đã học đều giá trị.)
    • "Trong cuộc thi, cả thảy năm đội tham gia, nhưng chỉ một đội chiến thắng." (Tổng cộng năm đội, nhưng chỉ một đội thắng.)
Biến thể cách sử dụng
  • "Cả thảy" thường được dùng trong văn nói văn viết để nhấn mạnh tổng số.
  • Cụm từ này có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "tổng cộng", "tất cả".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Tổng cộng: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong những ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Tất cả: Dùng để chỉ mọi thứ không bỏ sót.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "cả thảy", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng để chỉ số lượng cụ thể hơn một khái niệm trừu tượng.
  • "Cả thảy" không chỉ áp dụng cho con người còn có thể dùng cho đồ vật, sự kiện, hoặc bất kỳ thứ có thể đếm được.
  1. trgt. Tất cả; Tổng cộng: Chúng tôi cả thảy ba anh em (-hoài).

Comments and discussion on the word "cả thảy"